kèo nhà cái offcourse.co thành phố Thanh Hóa
Games: Đắm chìm trong niềm vui chơi game bất tận
Trong cuộc sống hối hả,èonhàcá chúng ta thường cần một số phương pháp thư giãn, giải trí để giảm bớt căng thẳng. Là một hoạt động giải trí có lượng khán giả đông đảo, trò chơi đang trở thành một trong những cách chơi được mọi người ưa chuộng nhất. Tuy nhiên, giữa muôn vàn thương hiệu game, làm sao để chọn được một game có thể mang lại cho bạn trải nghiệm chơi game tốt nhất? Hôm nay, chúng tôi giới thiệu với các bạn một nền tảng chơi game phổ biến - trò chơi , cho phép bạn đắm mình trong niềm vui chơi game bất tận.
kèo nhà cái offcourse.coThì hiện tại hoàn thành (Present perfect): Công thức và dấu hiệu

Thì hiện tại hoàn thành (Past perfect tense) là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất người học tiếng Anh cần nắm để có nền tảng vững chắc. Dưới đây là các kiến thức về công thức, cách dùng, dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, bạn hãy theo dõi để ứng dụng làm bài tập tốt hơn nhé!Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) dùng để diễn tả hành động, sự việc bắt đầu ở quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp diễn trong tương lai. Đối với thì này, người nói thường không đề cập đến thời gian cụ thể mà hành động, sự việc xảy ra.Ví dụ: She has learned English for 15 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh khoảng 15 năm.) She has taught Japanese for 7 years. (Cô ấy đã dạy tiếng Nhật Bản khoảng 7 năm.) Xem thêm:Tổng hợp 12 thì trong tiếng AnhCấu trúc thì tương lai hoàn thànhTrong đó:S (subject): Chủ ngữ bao gồm I, You, We, They, She, He, ItHave/ has: trợ động từV(PII): động từ ở dạng phân từ II Lưu ý:Have đi kèm với I, You, We, TheyHas đi kèm với She, He, ItVí dụ: kèo nhà cái offcourse.co She has lived in Ha Long since she was a little girl. ( Cô ấy đã sống ở Hạ Long kể từ khi còn bé. )She has taught Chinese for 3 years. (Cô ấy đã dạy tiếng kèo nhà cái offcourse.co Trung Quốc khoảng 3 năm.)They have worked in this factory for 30 years. (Họ đã làm việc trong nhà máy này được 30 năm. )Lưu ý:Have not được viết tắt là haven’tHas not được viết tắt là hasn’tVí dụ:They haven’t played game for years. (Họ đã không chơi điện tử trong nhiều năm.)Lan hasn’t met her classmates for a long time. (Lan đã không gặp các bạn cùng lớp trong một thời gian dài.)2.3.1. Câu hỏi Yes/No question Ví dụ:Has he ever travelled to London? (Anh ấy đã bao giờ đi du lịch London chưa?)=> Yes, he haslangmaster.edu.vn/ No, he hasn’t.Have you finished your housework yet? (Cậu đã làm xong việc nhà chưa?)=> Yes, I havelangmaster.edu.vn/ No, I haven’t.2.3.2. Câu hỏi WH- questionVí dụ:Where have you and your kids been? (Em và các con vừa đi đâu thế?)Why has he not drunk this the cup of tea yet? (Tại sao anh ấy vẫn chưa uống cốc trà này?)Xem thêm:Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnCác dạng bài tập thì quá khứ hoàn thành3.1. Thì hiện tại h……
kèo nhà cái offcourse.co100+ TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

Bạn muốn nói về một ai đó thì không thể không sử dụng đến những từ vựng về tính cách con người. Trong tiếng Anh cũng như vậy, từ vựng về tính cách giúp cho việc giao tiếp hoặc viết một đoạn tả ai đó không còn là cơn ác mộng nữa. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu kho từ vựng về chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé.Từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh được chia thành từ vựng chỉ tính cách tích cực và từ vựng chỉ tính cách tiêu cực. Con người hay sự vật, sự việc đều không hoàn hảo và trọn vẹn. Luôn có tính hai mặt là tích cực và tiêu cực. Những từ vựng tiếng Anh nào dùng để nói về tính cách tích cực của con người? Tham khảo những từ vựng được liệt kê dưới đây:Generous /’dʒenərəs/: rộng lượngCharming /’t∫ɑ:miη/: xinh đẹp, duyên dángDiscreet /dis’kri:t/: cẩn trọng, kín đáoDiligent kèo nhà cái offcourse.co /’dilidʒənt/: siêng năngConscientious /,kɔn∫i’en∫əs/: chu đáoClever /’klevə/: khéo léoEfficient /i’fi∫ənt/: có năng lựcCourteous /’kə:tjəs/: lịch sựCreative /kri:’eitiv/: sáng tạoCourageous /kə’reidʒəs/: dũng cảmHospitable /’hɔspitəbl/: hiếu kháchHumble /’hʌmbl/: khiêm tốn Good /gʊd/: tốt, giỏiGentle /’dʒentl/: hiền lànhFriendly /’frendli/: gần gũiCautious /’kɔ:∫əs/: cẩn trọngHonest /’ɔnist/: thật thà, lương thiệnIntelligent /in’telidʒənt/: thông minhPunctual /’pʌηkt∫uəl/: đúng giờResponsible /ri’spɔnsəbl/: có nghĩa vụHumorous /’hju:mərəs/: hài hướcWilling /’wiliη/: có thiện ý, sẵn lòngNice /nais/: xinh đẹp, dễ thươngBrave /breɪv/: Anh hùng.Careful /ˈkeəfl/: Cẩn thận.Cheerful /ˈtʃɪəfl/: Vui vẻ.Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: Dễ gần.Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị.Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng.Calm /kɑm/ Điềm tĩnhChildish /ˈtʃaɪldɪʃ/ Ngây thơ, trẻ conDecisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán, kiên quyếtDynamic /daɪˈnæmɪk/ Năng động, năng nổ, sôi nổiEmotional /ɪˈmoʊʃənl/ Nhạy cảm, dễ xúc độngEnthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tìnhExtroverted /ˈekstrəvɜːtɪd/ hướng ngoạiFunny /ˈfʌni/ Vui vẻ, khôi kèo nhà cái offcourse.co hàiFaithful /ˈfeɪθfl/ Chung thủy, trung thành, trung thựcGentle /ˈdʒɛntl/ Dịu dàng, hòa nhã, hiền lànhGracious /ˈɡreɪʃəs/ Tử tế, hào hiệp, lịch thiệpHumorous /ˈhyumərəs/ tính tình vui vẻ hài hướcIntroverted /ˈɪntrə……
